Die folgende Liste enthält alle Kaiser der Trần-Dynastie, die Đại Việt (Vietnam) von 1225 bis 1400 regierte.
Tempelname | Postumer Name | Persönlicher Name | Regierungsjahre | Herrschaftsname | Königsgrab |
---|---|---|---|---|---|
太宗 Thái Tông | 統天御極隆功茂德顯和佑順神文聖武元孝皇帝 Thống thiên ngự cực long công mậu đức hiển hòa hựu thuận thần văn thánh vũ nguyên hiếu hoàng đế |
陳煚 Trần Cảnh |
1226–1258 | 建中 Kiến Trung (1226–1232) 天應政平 Thiên Ứng Chính Bình (1232–1251) 元豐 Nguyên Phong (1251–1258) |
昭陵 Chiêu Lăng |
聖宗 Thánh Tông | 玄功盛德仁明文武宣孝皇帝 Huyền công thịnh đức nhân minh văn vũ tuyên hiếu hoàng đế |
陳晃 Trần Hoảng |
1258–1278 | 紹隆 Thiệu Long (1258–1272) 寶符 Bảo Phù (1273–1278) |
裕陵 Dụ Lăng |
仁宗 Nhân Tông | 法天崇道應世化民隆慈顯惠聖文神武元明睿孝皇帝 Pháp Thiên Sùng Đạo Ứng Thế Hoa Dân Long Từ Hiển Huệ Thánh Văn Thần Vũ Nguyên Minh Duệ Hiếu Hoàng đế |
陳昑 Trần Khâm |
1278–1293 | 紹寶 Thiệu Bảo (1278–1285) 重興 Trùng Hưng (1285–1293) |
德陵 Đức Lăng |
英宗 Anh Tông | 顯文睿武欽明仁孝皇帝 Hiển Văn Duệ Vũ Khâm Minh Nhân Hiếu Hoàng đế |
陳烇 Trần Thuyên |
1293–1314 | 興隆 Hưng Long |
泰陵 Thái Lăng |
明宗 Minh Tông | 章堯文哲皇帝 Chương Nghêu Văn Triết hoàng đế |
陳奣 Trần Mạnh |
1314–1329 | 大慶 Đại Khánh (1314–1323) 開泰 Khai Thái (1324–1329) |
穆陵 Mục Lăng |
憲宗 Hiến Tông | - | 陳旺 Trần Vượng |
1329–1341 | 開佑 Khai Hựu |
昌安陵 Xương An Lăng |
裕宗 Dụ Tông | - | 陳皞 Trần Hạo |
1341–1369 | 紹豐 Thiệu Phong (1341–1357) 大治 Đại Trị (1358–1369) |
阜陵 Phụ Lăng |
- | 昏德公 Hôn Đức Công |
楊日禮 Dương Nhật Lễ |
1369–1370 | 大定 Đại Định |
- |
藝宗 Nghệ Tông | 光堯英哲皇帝 Quang Nghiêu Anh Triết Hoàng Đế |
陳暊 Trần Phủ |
1370–1372 | 紹慶 Thiệu Khánh |
原陵 Nguyên Lăng |
睿宗 Duệ Tông | 隆慶 Long Khánh |
陳曔 Trần Kính |
1373–1377 | - | 熙陵 Hy Lăng |
- | 昌符 Xương Phù |
陳晛 Trần Hiện |
1377–1388 | 廢帝 Linh Đức Vương |
Bài |
順宗 Thuận Tông | - | 陳顒 Trần Ngung |
1388–1398 | 光泰 Quang Thái |
Yên Sinh |
Thiếu Đế | 少帝 Bảo Ninh Đại Vương |
Trần An | 1398–1400 | 建新 Kiến Tân |
- |
Siehe auch
This article is issued from Wikipedia. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.